| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6FEBA0D9-1C12-4AB2-B34B-6BD9A90408A0 |
---|
005 | 202203221515 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000 |
---|
039 | |a20220322151535|blinhnm|c20220322151505|dlinhnm|y20160829100835|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bHO-N |
---|
100 | |aHoa Văn Ngũ|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy làm đất :|bHướng dẫn đồ án và đặc tính kỹ thuật của máy /|cHoa Văn Ngũ (chủ biên), Lưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a216 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy đào một gầu |
---|
653 | |aMáy ủi |
---|
653 | |aMáy cạp đất |
---|
700 | |aLưu Bá Thuận |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(35): GT20407-41 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK00798 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdathddavadactinhkythuat/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdathddavadactinhkythuat/maylamdathddavadactinhkythuatcuamayhoavanngu.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/maylamdathddavadactinhkythuat/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b90|c1|d44 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00798
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 HO-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
GT20407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT20408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
4
|
GT20409
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT20410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT20411
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT20412
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT20413
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT20414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT20415
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 HO-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|