DDC
| 627.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài |
Nhan đề
| Thủy lực /,. Tập 1 /GS.TS KHKT Nguyễn Tài, |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(240): GT42513-732, GT43008-27 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00911-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 316 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A3F8A121-597D-497F-8665-212A8BC5EBDA |
---|
005 | 201810170915 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21,000 |
---|
039 | |a20181017091543|blinhnm|c20181015161440|dlinhnm|y20160829100729|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Tài|cGS.TSKHKT |
---|
245 | |aThủy lực /,.|pTập 1 /|cGS.TS KHKT Nguyễn Tài, |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a180tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aThủy lực |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(240): GT42513-732, GT43008-27 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00911-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thuyluc 1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a243|b961|c1|d43 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00911
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00912
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00913
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT42513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT42514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT42515
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT42516
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT42517
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT42518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT42519
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|