| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 423B4656-AA50-41B3-A785-61E81468084F |
---|
005 | 202007071058 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28,000 |
---|
039 | |a20200707105858|bthuydh|c20180515145624|dduocnd|y20160829100508|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bĐÔ-T |
---|
100 | |cPTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aTrang bị điện máy xây dựng /|cPTS. Đỗ Xuân Tùng ( chủ biên ); PTS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTrang bị điện máy xây dựng |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thanh |
---|
700 | |aTrương, Tri Ngộ |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/trangbidienmayxaydung_1998/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d35 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|