| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 313 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7BCD8168-7FE6-4441-964A-1B8624F664A0 |
---|
005 | 201801291027 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20180129102706|bduocnd|c20180129102613|dduocnd|y20160829100350|zlinhnm |
---|
082 | |a697|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aTrang thiết bị kỹ thuật công trình /|cTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a160tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCông trình kiến trúc |
---|
653 | |aĐiều hòa không khí |
---|
653 | |aHệ thống thông gió |
---|
653 | |aKỹ thuật công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00792-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/trangthietbikythuatcongtrinh_2001/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d22 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00792
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00793
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00794
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
697 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|