DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / KS. Đoàn Tài Ngọ ( chủ biên ); ...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy sản xuất vật liệu |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Tài Ngọ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00788, TK00813-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E2709D4-3ED0-4D89-ACFF-EB54E2A5D031 |
---|
005 | 202009221626 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45,000 |
---|
039 | |a20200922162656|bthuydh|c20200707105716|dthuydh|y20160829095500|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bMAY |
---|
245 | |aMáy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng /|cKS. Đoàn Tài Ngọ ( chủ biên ); ...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy sản xuất vật liệu |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCấu kiện |
---|
700 | |aĐoàn, Tài Ngọ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00788, TK00813-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00788
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00813
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00814
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|