| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 311 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A8B0EF56-5253-4C6C-B03E-B88F541368FA |
|---|
| 005 | 202504081533 |
|---|
| 008 | 160608s2014 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c114000 |
|---|
| 039 | |a20250408153353|blinhnm|c20220707103441|dlinhnm|y20160829095305|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a621.8|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình kỹ thuật gia công cơ khí /|cBùi Lê Gôn (chủ biên)... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
|---|
| 300 | |a229 tr. ; :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐúc kim loại |
|---|
| 653 | |aGia công áp lực |
|---|
| 653 | |aGia công cơ khí |
|---|
| 690 | |aCơ sở kỹ thuật cơ khí |
|---|
| 700 | |aPhạm, Đình Sùng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Quốc Dũng |
|---|
| 700 | |aBùi, Lê Gôn |
|---|
| 700 | |aTrịnh, Duy Cấp |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(83): GT20328-406, GT84682-5 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00789-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/giaotrinhkythuatgiacongcokhi/1noidung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a85|b337|c1|d47 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00789
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00790
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT20338
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:15-08-2024
|
|
|
|
4
|
GT20339
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:16-10-2025
|
|
|
|
5
|
GT20342
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
6
|
GT20343
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
7
|
GT20344
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:19-03-2033
|
|
|
|
8
|
GT20345
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:08-03-2026
|
|
|
|
9
|
GT20346
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
21
|
Hạn trả:04-01-2026
|
|
|
|
10
|
GT20347
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
|
|
|
|