| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7DC273D-A692-47DB-BD2A-FF65840750DC |
---|
005 | 202007071053 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40,000 |
---|
039 | |a20200707105342|bthuydh|c20200707105308|dthuydh|y20160829094953|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thuận |
---|
245 | |aSử dụng máy xây dựng và làm đường /|cNguyễn Tiến Thuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng - chuyển |
---|
653 | |aMáy sản xuất bê tông |
---|
653 | |aTrạm trộn bê tông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(9): GT20895-903 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00785-7 |
---|
890 | |a12|b4|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT20895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT20896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT20897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT20898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT20899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT20900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT20901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT20902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT20903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
TK00785
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|