|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 31 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9DA7B2F0-836C-46CC-8C38-EE0D3ECD433B |
---|
005 | 201608241032 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000 |
---|
039 | |a20160824103305|blinhnm|c20160824091549|dlinhnm|y20160824091451|zlinhnm |
---|
082 | |a004|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Trung |
---|
245 | |aXử lý tín hiệu và lọc số /.|nTập 1 /|cNguyễn Quốc Trung. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a380 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aHệ thống rời rạc |
---|
653 | |aMiền tần số |
---|
653 | |aTín hiệu rời rạc |
---|
690 | |aXử lý tín hiệu và lọc số |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00082-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00082
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00083
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào