|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 3098 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B7259BA3-23F8-4C2C-ADD2-EA30DD41EDA9 |
---|
005 | 201611021055 |
---|
008 | 161102s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978007337374 |
---|
039 | |y20161102105759|zthuctap2 |
---|
082 | |a671.35|bFIT |
---|
100 | |aFitzpatrick, Michael |
---|
245 | |aMatchining and CNC technology /|cMichael Fitzpatrick |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw - Hill,|c2011 |
---|
300 | |a1072p. ;|c28cm. |
---|
653 | |aMachine tools |
---|
653 | |aMachining handbooks |
---|
653 | |aNumberical control |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00115
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.35 FIT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào