DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Hoàng Đình Dũng |
Nhan đề
| Máy thủy lực tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tấn,Vũ Hữu Hải,Nguyễn Thượng Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| máy bơm |
Từ khóa tự do
| Máy thủy lực |
Từ khóa tự do
| Tua bin nước |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hữu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thượng Bằng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(41): GT17952-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00905-7 |
| 000 | 00000nim#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 308 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7AF71DBA-5C94-4AA7-B9D9-F094257677DB |
---|
005 | 201809181423 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20180918142052|bhuongpt|c20160829100211|danhnq|y20160829094354|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.2|bMA-Y |
---|
100 | |aHoàng Đình Dũng |
---|
245 | |aMáy thủy lực tua bin nước và máy bơm /|cHoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tấn,Vũ Hữu Hải,Nguyễn Thượng Bằng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a234tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |amáy bơm |
---|
653 | |aMáy thủy lực |
---|
653 | |aTua bin nước |
---|
700 | |aVũ Hữu Hải |
---|
700 | |aHoàng văn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Thượng Bằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(41): GT17952-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00905-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/maythuylucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b122|c1|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00905
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 MA-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00906
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 MA-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00907
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.2 MA-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17952
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-06-2023
|
|
|
5
|
GT17953
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
6
|
GT17954
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
7
|
GT17955
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17956
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17957
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17958
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.2 MA-Y
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|