| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DFE0230-89AA-4323-AF2A-00A06E34299D |
---|
005 | 202007071434 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14,000 |
---|
039 | |a20200707143456|bthuydh|c20200707105228|dthuydh|y20160829094327|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Thu |
---|
245 | |aSổ tay chọn máy thi công xây dựng /|cNguyễn Tiến Thu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy đóng cọc |
---|
653 | |aMáy thi công đất |
---|
653 | |aMáy trọn bê tông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00779-81, TK07400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/sotaychonmaythicongxaydung_1999/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d173 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00779
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00780
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00781
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07400
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|