DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Tùng |
Nhan đề
| Điện tử công suất / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điốt công suất |
Từ khóa tự do
| Tiristo |
Từ khóa tự do
| Transito công suất |
Từ khóa tự do
| Triac |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(246): GT18756-919, GT18932-9013 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00773-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 305 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BB9CB747-EE74-46B4-9ED8-1A40077FA4A5 |
---|
005 | 201810170915 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27,000 |
---|
039 | |a20181017091557|blinhnm|c20181015162244|dthuygt|y20160829093942|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.381|bĐÔ - T |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Tùng |
---|
245 | |aĐiện tử công suất /|cĐỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐiốt công suất |
---|
653 | |aTiristo |
---|
653 | |aTransito công suất |
---|
653 | |aTriac |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(246): GT18756-919, GT18932-9013 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00773-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dientucongsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a249|b56|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00773
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00774
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00775
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT18756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT18757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT18758
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT18759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT18760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT18761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT18762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 ĐÔ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|