DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Đỗ Hồ Nam |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Ứng dụng phần mềm địa kỹ thuật tính toán cọc xi măng đất trong giai đoạn sử dụng :Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Địa kỹ thuật xây dựng. Mã số: 60580211 /Đỗ Hồ Nam; Cán bộ hướng dẫn: TS. Nguyễn Đình Tiến. |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2010 |
Mô tả vật lý
| 93 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế móng |
Từ khóa tự do
| Cọc xi măng đất |
Từ khóa tự do
| Phần mềm địa kỹ thuật |
Môn học
| Địa kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Tiến |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV01380 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3046 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 8884AFD0-414B-472F-85AA-91AFBA8025C2 |
---|
005 | 201612211052 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161221105542|bthuctap1|y20161102094024|zminhdn |
---|
082 | |a624.1|bĐÔ-N |
---|
100 | |aĐỗ Hồ Nam |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aỨng dụng phần mềm địa kỹ thuật tính toán cọc xi măng đất trong giai đoạn sử dụng :|bLuận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Địa kỹ thuật xây dựng. Mã số: 60580211 /|cĐỗ Hồ Nam; Cán bộ hướng dẫn: TS. Nguyễn Đình Tiến. |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2010 |
---|
300 | |a93 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aThiết kế móng |
---|
653 | |aCọc xi măng đất |
---|
653 | |aPhần mềm địa kỹ thuật |
---|
690 | |aĐịa kỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Tiến |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV01380 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LV01380
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1 ĐÔ - N
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào