DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trương Tri Ngộ |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện/ PTS. Trương Tri Ngộ; PTS. Ngô Xuân Tùng, KS. Hà Đặng Cao Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Máy biến áp |
Tác giả(bs) CN
| KS. Hà Đặng Cao Phong |
Tác giả(bs) CN
| PTS. Ngô Xuân Tùng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(279): GT18264-525, GT84226-42 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00770-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 304 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9097009D-9307-487C-816E-5FCBD06714C0 |
---|
005 | 201810170933 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17,000 |
---|
039 | |a20181017093312|bthuygt|c20181015162230|dthuygt|y20160829093427|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.31|bTR-N |
---|
100 | |aTrương Tri Ngộ|cPTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật điện/|cPTS. Trương Tri Ngộ; PTS. Ngô Xuân Tùng, KS. Hà Đặng Cao Phong |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
700 | |aKS. Hà Đặng Cao Phong |
---|
700 | |aPTS. Ngô Xuân Tùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(279): GT18264-525, GT84226-42 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00770-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/baitapkythuatdien_1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a282|b1301|c1|d223 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00770
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00771
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00772
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 TR - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT18264
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT18265
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
6
|
GT18266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT18267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-03-2021
|
|
|
8
|
GT18268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-02-2020
|
|
|
9
|
GT18269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
10
|
GT18270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:03-02-2025
|
|
|
|
|
|
|