| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 302 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EA1512F9-338C-4077-BC9A-23928747CDA1 |
---|
005 | 201810170932 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20181017093258|bthuygt|c20181015160848|dthuygt|y20160829092454|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
245 | |aMáy và thiết bị xây dựng /|cNguyễn Văn Hùng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a284tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |aThiết bị gia cố nền móng |
---|
653 | |aThiết bị gia công đá |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(195): GT19014-205, GT23637-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00764-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/mayvathietbixdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b181|c1|d49 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00764
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00765
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00766
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT19014
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT19015
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT19016
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT19017
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT19018
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:26-07-2024
|
|
|
9
|
GT19019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-04-2024
|
|
|
10
|
GT19020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|