| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 30164 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8E233B85-7519-4A6A-A19B-3F18791632E9 |
|---|
| 005 | 201908071408 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c126000 |
|---|
| 039 | |a20190807140642|bhuongpt|c20190807135426|dhuongpt|y20190807103445|zhuongpt |
|---|
| 082 | |a711.4|bCƠ |
|---|
| 100 | |aPGS.TS Phạm Hùng Cường, ThS Trần Quý Dương (Đồng chb)...[et al.] |
|---|
| 245 | |aCơ sở quy hoạch - kiến trúc :|bGiáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành quy hoạch - kiến trúc /|cPGS.TS Phạm Hùng Cường, ThS Trần Quý Dương (Đồng chb) |
|---|
| 260 | |aH :|bXây dựng,|c2019 |
|---|
| 300 | |a232tr. :|bhình vẽ ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aQuy hoạch đô thị |
|---|
| 653 | |aGiao thông đô thị |
|---|
| 653 | |aXây dựng đô thị |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Tuyên |
|---|
| 700 | |aHồ Ngọc Hùng |
|---|
| 700 | |aTrần Xuân Hiếu |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(247): GT84368-614 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06402-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/cosokientruc-quyhoachthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a250|b1130|c1|d113 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT84434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
70
|
Hạn trả:09-01-2020
|
|
|
|
2
|
GT84559
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
195
|
Hạn trả:16-03-2020
|
|
|
|
3
|
GT84414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:16-03-2020
|
|
|
|
4
|
GT84387
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
23
|
Hạn trả:27-03-2020
|
|
|
|
5
|
GT84522
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
158
|
Hạn trả:27-03-2020
|
|
|
|
6
|
GT84371
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-03-2020
|
|
|
|
7
|
GT84490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
126
|
Hạn trả:04-06-2020
|
|
|
|
8
|
GT84538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
174
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
|
9
|
GT84378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:26-03-2021
|
|
|
|
10
|
GT84546
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 CƠ
|
Giáo trình
|
182
|
Hạn trả:05-04-2021
|
|
|
|
|
|
|