
DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Thụ |
Nhan đề
| Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / TS. Đỗ Xuân Thụ, TS. Hồ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Bộ nhớ |
Từ khóa tự do
| Bộ vi xử lý |
Từ khóa tự do
| Thiết bị nhớ ngoài |
Môn học
| Kỹ thuật vi xử lý |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Khánh Lâm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(54): GT01607-60 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00084-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 007CE75F-EF13-4051-998D-B53D16A37363 |
---|
005 | 202504081112 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 |
---|
039 | |a20250408111246|blinhnm|c20181017085926|dthuygt|y20160824090758|zlinhnm |
---|
082 | |a004|bĐÔ-T |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Thụ|cTiến sĩ |
---|
245 | |aKỹ thuật vi xử lý và máy vi tính /|cTS. Đỗ Xuân Thụ, TS. Hồ Khánh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aBộ nhớ |
---|
653 | |aBộ vi xử lý |
---|
653 | |aThiết bị nhớ ngoài |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
700 | |aHồ, Khánh Lâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(54): GT01607-60 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00084-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kythuatvixlvamayvitinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b31|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00084
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00085
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00086
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT01608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-08-2020
|
|
|
8
|
GT01611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01613
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐÔ-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|