DDC
| 621.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuyển |
Nhan đề
| Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ / GS. TSKH. Nguyễn Minh Tuyển |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bơm |
Từ khóa tự do
| Máy nén |
Từ khóa tự do
| Quạt |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(44): GT46764-806, GT46808 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00749-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 298 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A96B9D7-F9F4-4493-9433-04F46DA59A5A |
---|
005 | 201608290912 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32,000 |
---|
039 | |y20160829091321|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.6|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuyển|cGS. TSKH. |
---|
245 | |aBơm, máy nén, quạt trong công nghệ /|cGS. TSKH. Nguyễn Minh Tuyển |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBơm |
---|
653 | |aMáy nén |
---|
653 | |aQuạt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(44): GT46764-806, GT46808 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00749-51 |
---|
890 | |a47|b33|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00749
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.6 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00750
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.6 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00751
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.6 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT46794
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT46764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT46765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT46766
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT46767
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT46768
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT46769
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.6 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|