| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 297 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 92189D90-C296-4F29-8EAD-AB05FDFE8F88 |
---|
005 | 201608290911 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20160829091204|blinhnm|y20160829090945|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bSÔ-T |
---|
245 | |aSổ tay máy xây dựng /|cPGS.TS Vũ Liêm Chính... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a351tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |aMáy nghiền đá |
---|
653 | |aMáy trộn bê tông nhựa nóng |
---|
710 | |aTrần Văn Tuấn |
---|
710 | |aĐỗ Xuân Đỉnh |
---|
710 | |aHoa Văn Ngữ |
---|
710 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00746-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d26 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00746
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00747
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00748
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|