DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| Máy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / PGS, TS. Vũ Liêm Chính ( chủ biên );...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy nghiền |
Từ khóa tự do
| Máy sản xuấy vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy trộn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Liêm Chính |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(85): GT03882-92, GT22377-450 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00752-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 296 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 91AAF622-C944-4C2B-88B1-93BCE1B971CA |
---|
005 | 202007071049 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199,000 |
---|
039 | |a20200707104949|bthuydh|c20181017092711|dthuygt|y20160829090735|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bMAY |
---|
100 | |eChủ biên |
---|
245 | |aMáy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng /|cPGS, TS. Vũ Liêm Chính ( chủ biên );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy nghiền |
---|
653 | |aMáy sản xuấy vật liệu xây dựng |
---|
653 | |aMáy trộn |
---|
700 | |aVũ, Liêm Chính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(85): GT03882-92, GT22377-450 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00752-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/mayvatbsxvavatlieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a88|b303|c1|d124 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00752
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00753
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00754
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03888
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
82
|
Hạn trả:09-03-2025
|
|
|
5
|
GT03887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
83
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT03886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
84
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
7
|
GT03885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
85
|
Hạn trả:09-03-2020
|
|
|
8
|
GT03884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
86
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
9
|
GT03883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
87
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT03882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 MAY
|
Giáo trình
|
88
|
Hạn trả:28-07-2022
|
|
|
|
|
|
|