|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 293 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5CA9FD12-C5FB-43D7-931B-ECC062A875F4 |
---|
005 | 201608290903 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160829090423|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTÔN (4) |
---|
110 | |aTổng công ty công trình giao thông 4|bBộ Giao thông Vận tải |
---|
245 | |aSổ tay tra cứu kỹ thuật các thiết bị thi công công trình :.|nTập 4,|pCác thiết bị thí nghiệm và khảo sát / :|bLưu hành nội bộ /. /|cTổng công ty công trình giao thông 4. |
---|
260 | |aNghệ An :|bNhà in báo Nghệ An,|c2004 |
---|
300 | |a91tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCọc khoan nhồi |
---|
653 | |aLò nung nhựa |
---|
653 | |aMáy đầm mẫu |
---|
653 | |aMáy nén mẫu bê tông |
---|
653 | |aThiết bị gõ cọc teco |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00740-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00740
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00741
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00742
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào