DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Liêm Chính |
Nhan đề
| Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn / PGS, TS. Vũ Liêm Chính ( chủ biên ); TS. Đỗ Quốc Quang, KS. Cao Văn Mô |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy nghiền |
Từ khóa tự do
| Thiết bị nghiền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quốc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Mô |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(28): GT22156-76, GT28666-70, GT43073-4 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00734-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7665FF06-CF35-4BD0-85F2-C75299A11793 |
---|
005 | 202007071049 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44,000 |
---|
039 | |a20200707104906|bthuydh|c20160830113100|dthuydh|y20160829090132|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bVU-C |
---|
100 | |aVũ, Liêm Chính|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn /|cPGS, TS. Vũ Liêm Chính ( chủ biên ); TS. Đỗ Quốc Quang, KS. Cao Văn Mô |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMáy nghiền |
---|
653 | |aThiết bị nghiền |
---|
700 | |aĐỗ, Quốc Quang |
---|
700 | |aCao, Văn Mô |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(28): GT22156-76, GT28666-70, GT43073-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00734-6 |
---|
890 | |a31|b10|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00735
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT22156
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT22157
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT22158
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT22159
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT22160
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT22161
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT22162
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 VU - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|