DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phiêu |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, TS. Nguyễn Văn Chánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông nhẹ |
Từ khóa tự do
| Bê tông xốp |
Từ khóa tự do
| Silicat xốp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(60): GT17608-67 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00737-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 291 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 829B3E4A-DD09-43BC-920D-22D4DAF63AAB |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32,000 |
---|
039 | |a20181017092649|bthuygt|c20181015161427|dlinhnm|y20160829090119|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.136|bNG - P |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phiêu |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông nhẹ /|cNguyễn Văn Phiêu, TS. Nguyễn Văn Chánh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông nhẹ |
---|
653 | |aBê tông xốp |
---|
653 | |aSilicat xốp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(60): GT17608-67 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00737-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congnghebetongnhethumbimage.jpg |
---|
890 | |a63|b7|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00737
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00738
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00739
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-02-2019
|
|
|
7
|
GT17611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17613
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17614
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|