|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 289 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 26094D19-7239-493A-86A9-F9967A5B4504 |
---|
005 | 201608290858 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160829085923|blinhnm|c20160829085452|dlinhnm|y20160829084908|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTÔN (2) |
---|
110 | |aTổng công ty Công trình Giao thông 4|bBộ Giao thông Vận tải |
---|
245 | |aSổ tay tra cứu kỹ thuật các thiết bị thi công công trình :.|nTập 2,|pCác thiết bị thi công cầu / :|bLưu hành nội bộ /. /|cTổng công ty công trình giao thông 4. |
---|
260 | |aNghệ An :|bNhà in báo Nghệ An,|c2004 |
---|
300 | |a131tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCần trục bánh xích |
---|
653 | |aÔ tô cần trục |
---|
653 | |aThiết bị khoan cọc nhồi |
---|
653 | |aTrạm trộn bê tông xi măng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00728-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00728
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00729
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00730
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TÔN (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào