
DDC
| 621.25 |
Tác giả CN
| Lê Dung |
Nhan đề
| Sổ tay máy bơm: Dùng cho ngành cấp thoát nước và kỹ thuật môi trường nước/ TH.S Lê Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay máy bơm |
Từ khóa tự do
| Thông số máy bơm |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(123): GT17829-951 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00722-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 287 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 52A915CE-5803-481C-ADCA-BAACF08C5699 |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20181017092600|bthuygt|c20181015161911|dlinhnm|y20160826155556|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.25|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê Dung|cTh.S |
---|
245 | |aSổ tay máy bơm:|bDùng cho ngành cấp thoát nước và kỹ thuật môi trường nước/|cTH.S Lê Dung |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a298tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aSổ tay máy bơm |
---|
653 | |aThông số máy bơm |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(123): GT17829-951 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00722-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/sotaymaybom/sotaymaybom_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a126|b103|c1|d54 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00722
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00723
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00724
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17829
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17830
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17831
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17834
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17835
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|