| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 284 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 78D2BAEA-B315-4C56-9AB4-8440EA038DEE |
---|
005 | 201608261533 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |y20160826153432|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.7|bLE-H |
---|
100 | |aLê Xuân Hồng |
---|
245 | |aCơ sở đánh giá tác động môi trường |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |atác động môi trường |
---|
653 | |ađánh giá tác động môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00686-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00686
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LE-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00687
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LE-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00688
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LE-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|