DDC
| 624.177.65 |
Tác giả CN
| Ngô Tiến Anh |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Tính toán tấm chữ nhật trực hướng chịu uốn theo lý thuyết tấm hai ẩn chuyển vị sử dụng lời giải LEVY :Luận văn thạc sĩ kỹ thuật chuyên ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Mã số : 60580208 /Ngô Tiến Anh; Cán bộ hướng dẫn : PGS.TS. Trần Minh Tú |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2016 |
Mô tả vật lý
| 53 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tấm cổ điển |
Từ khóa tự do
| Tính toán tấm |
Từ khóa tự do
| Vật liệu trực hướng |
Môn học
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Tú |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV01190 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2836 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | BDAFF750-160C-4945-8BC6-5CACC6444A1A |
---|
005 | 201610311712 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161031171449|zhoadt |
---|
082 | |a624.177.65|bNG - A |
---|
100 | |aNgô Tiến Anh |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aTính toán tấm chữ nhật trực hướng chịu uốn theo lý thuyết tấm hai ẩn chuyển vị sử dụng lời giải LEVY :|bLuận văn thạc sĩ kỹ thuật chuyên ngành : Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Mã số : 60580208 /|cNgô Tiến Anh; Cán bộ hướng dẫn : PGS.TS. Trần Minh Tú |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2016 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTấm cổ điển |
---|
653 | |aTính toán tấm |
---|
653 | |aVật liệu trực hướng |
---|
690 | |aXây dựng dân dụng và công nghiệp |
---|
700 | |aTrần Minh Tú |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV01190 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV01190
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.177.65 NG - A
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào