| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 281 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68CF3027-5097-4859-A13C-3BAD6DA634E7 |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19,000 |
---|
039 | |a20181017092546|bthuygt|c20181015160621|dthuygt|y20160826153210|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.110287|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Cao Đức |
---|
245 | |aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng /|cNguyễn Cao Đức...[et.al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a98 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aGạch ngói đất sét nung |
---|
653 | |aVôi can xi |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Phát |
---|
700 | |aPhạm Hữu Hanh |
---|
700 | |aTrịnh Hồng Tùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(511): GT17088-587, GT29908-18 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00680-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtthinghiemvlxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a514|b257|c1|d109 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
TK00680
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.110287 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
TK00681
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.110287 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
TK00682
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.110287 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT17088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT17089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT17090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT17091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT17093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.110.287 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|