 |
DDC
| 540 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuyển | |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở công nghệ hóa học / Nguyễn Minh Tuyển, Nguyễn Trường Giang | |
Thông tin xuất bản
| H :Xây dựng,2019 | |
Mô tả vật lý
| 234tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa học | |
Từ khóa tự do
| Mô hình toán học | |
Từ khóa tự do
| Mô hình vật lý | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường Giang | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(28): GT84323-50 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06345-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27775 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E138B8C5-C323-455B-9B84-E97B4F362F0B |
|---|
| 005 | 201904050859 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c125000 |
|---|
| 039 | |a20190405085955|bhuongpt|c20190405082419|dhuongpt|y20190402104149|zhuongpt |
|---|
| 082 | |a540|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Minh Tuyển |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ sở công nghệ hóa học /|cNguyễn Minh Tuyển, Nguyễn Trường Giang |
|---|
| 260 | |aH :|bXây dựng,|c2019 |
|---|
| 300 | |a234tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aCông nghệ hóa học |
|---|
| 653 | |aMô hình toán học |
|---|
| 653 | |aMô hình vật lý |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trường Giang |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(28): GT84323-50 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06345-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/gt cs cn hoahocthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a31|b69|c1|d14 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06345
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06346
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06347
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT84323
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT84324
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-04-2025
|
|
|
|
6
|
GT84325
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT84326
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-04-2025
|
|
|
|
8
|
GT84327
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-04-2025
|
|
|
|
9
|
GT84328
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT84329
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
540 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|