DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Hữu |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / PGS.TS. Phạm Duy Hữu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Công nghệ bê tông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(5): GT32374-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00713-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 277 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D264C9B0-027B-4678-ACF6-67E7B508C140 |
---|
005 | 202212081413 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20221208141841|blinhnm|c20191231091341|dminhdn|y20160826152411|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.136|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm Duy Hữu|cPGS.TS |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông và bê tông đặc biệt /|cPGS.TS. Phạm Duy Hữu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông đặc biệt |
---|
653 | |aCông nghệ bê tông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT32374-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00713-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congnghebtvabtongdacbiet/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b7|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00713
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00714
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00715
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32374
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT32375
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
6
|
GT32376
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT32377
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT32378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|