|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 2765 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E7CAC34B-F132-4C2C-B3E3-B266CE8FBBC1 |
---|
005 | 201610311107 |
---|
008 | 161031s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078024344 |
---|
039 | |a20161031111016|blinhnm|y20161031105708|zlinhnm |
---|
082 | |a370.973|bSPR |
---|
100 | |aSpring, Joel H. |
---|
245 | |aAmerican education /|cJoel H. Spring |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |a301p. ;|c24cm. |
---|
653 | |aEducation |
---|
653 | |aEducational equalization |
---|
653 | |aSocial aspects |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00093
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
370.973 SPR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào