DDC
| 526.3 |
Tác giả CN
| Hà Thị Hằng |
Nhan đề
| Cơ sở viễn thám : Phần I: Viễn thám quang học / Hà Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| H :Tài nguyên Môi trường và bản đồ VN,2019 |
Mô tả vật lý
| 147tr. :ảnh ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Viễn thám |
Từ khóa tự do
| Trắc địa vệ tinh |
Từ khóa tự do
| Địa chất học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(43): GT84280-322 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06342-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27630 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE853A5D-DB76-489B-8E24-75E150C76070 |
---|
005 | 201907112102 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 |
---|
039 | |a20190711210238|bthangtq|c20190405085628|dhuongpt|y20190401082916|zhuongpt |
---|
082 | |a526.3|bHA-H |
---|
100 | |aHà Thị Hằng |
---|
245 | |aCơ sở viễn thám :|bPhần I: Viễn thám quang học /|cHà Thị Hằng |
---|
260 | |aH :|bTài nguyên Môi trường và bản đồ VN,|c2019 |
---|
300 | |a147tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
653 | |aViễn thám |
---|
653 | |aTrắc địa vệ tinh |
---|
653 | |aĐịa chất học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(43): GT84280-322 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06342-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/cosovienthamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b10|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06342
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06343
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06344
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 HA-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT84280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT84281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT84282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT84283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT84284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT84285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT84286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 HA-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|