DDC
| 620.144 |
Tác giả CN
| Bạch, Đình Thiên |
Nhan đề
| Công nghệ thủy tinh xây dựng / PGS, TS. Bạch Đình Thiên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thủy tinh xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Thủy tinh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT17701-90 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00672-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 276 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0E6666DF-9D21-4775-9314-D2DACA9299B1 |
---|
005 | 202007090952 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250,000 |
---|
039 | |a20200709095204|bthuydh|c20200707104827|dthuydh|y20160826152317|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.144|bBA-T |
---|
100 | |aBạch, Đình Thiên|cPGS, TS. |
---|
245 | |aCông nghệ thủy tinh xây dựng /|cPGS, TS. Bạch Đình Thiên |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThủy tinh xây dựng |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aThủy tinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT17701-90 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00672-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/congnghethuytinhxaydung/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b184|c1|d76 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00672
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00673
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00674
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17701
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT17702
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-06-2024
|
|
|
6
|
GT17703
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-08-2024
|
|
|
7
|
GT17704
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17706
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-08-2024
|
|
|
10
|
GT17707
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.144 BA - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
|
|
|
|