| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 275 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 53B48AA4-B25F-47B8-A3D3-640F7110FD66 |
---|
005 | 201801291339 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 |
---|
039 | |a20180129134002|bcuonglv|c20171024093524|dduocnd|y20160826152114|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.4|bLE-K |
---|
100 | |aLê Văn Kiểm |
---|
245 | |aQuản lý dự án bằng sơ đồ mạng /|cLê Văn Kiểm, Ngô Quang Tường |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lý dự án |
---|
653 | |aSơ đồ mạng |
---|
653 | |aSơ đồ mạng song lặp |
---|
653 | |aSơ đồ mạng xác định |
---|
653 | |aSơ đồ mạng xác suất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00698-700 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/quanlyduanbangsodomang/1noidung _001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00698
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.4 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00699
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.4 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00700
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.4 LE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|