 |
DDC
| 620.112 | |
Tác giả CN
| Trần, Văn Liên | |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu / PGS.TS. Trần Văn Liên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 316 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 304-314. - Thư mục: tr. 315 | |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về sức bền vật liệu. Cung cấp kiến thức về ứng lực trong bài toán thanh; thanh thẳng chịu kéo, nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; thanh chịu tải trọng động; tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn và tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian | |
Từ khóa tự do
| Trạng thái ứng suất | |
Từ khóa tự do
| Thanh thẳng | |
Từ khóa tự do
| Tải trọng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(255): GT16723-61, GT17034-87, GT34854-73, GT70179-82, GT75880-912, GT78452-74, GT79346-57, GT80061-7, GT82788-96, GT83694-730, GT84673-81, GT86789-96 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00710-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 274 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0978A768-0AD5-46EC-B77D-E50A5F53A0E7 |
|---|
| 005 | 202504081129 |
|---|
| 008 | 160608s2013 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c117000 |
|---|
| 039 | |a20250408112858|blinhnm|c20220422155313|dlinhnm|y20160826151816|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a620.112|bTR-L |
|---|
| 100 | |aTrần, Văn Liên|cPGS.TS |
|---|
| 245 | |aSức bền vật liệu /|cPGS.TS. Trần Văn Liên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a316 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aPhụ lục: tr. 304-314. - Thư mục: tr. 315 |
|---|
| 520 | |aTrình bày các khái niệm về sức bền vật liệu. Cung cấp kiến thức về ứng lực trong bài toán thanh; thanh thẳng chịu kéo, nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; thanh chịu tải trọng động; tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn và tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian |
|---|
| 653 | |aTrạng thái ứng suất |
|---|
| 653 | |aThanh thẳng |
|---|
| 653 | |aTải trọng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(255): GT16723-61, GT17034-87, GT34854-73, GT70179-82, GT75880-912, GT78452-74, GT79346-57, GT80061-7, GT82788-96, GT83694-730, GT84673-81, GT86789-96 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00710-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/sucbenvatlieu_2013thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a258|b1419|c1|d179 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00710
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00711
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00712
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 TR-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT16723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
5
|
GT16724
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-06-2018
|
|
|
|
6
|
GT16725
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:07-02-2026
|
|
|
|
7
|
GT16726
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-11-2023
|
|
|
|
8
|
GT16727
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
|
|
9
|
GT16728
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-02-2026
|
|
|
|
10
|
GT16729
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 TR-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|