DDC
| 620.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phiêu |
Nhan đề
| Công nghệ vật liệu khoáng cách âm - cách nhiệt / Nguyễn Văn Phiêu, TS. Nguyễn Văn Chánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bông khoáng |
Từ khóa tự do
| Thủy tinh |
Từ khóa tự do
| Vật liệu khoáng cách âm |
Từ khóa tự do
| Vật liệu khoáng cách nhiệt |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(33): GT17668-700 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00639-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 273 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0A0076D7-BFA0-4A0E-9E08-0649118AC5A2 |
---|
005 | 201809181450 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38,000 |
---|
039 | |a20180918144758|bhuongpt|c20161007095436|dthuctap1|y20160826150125|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.19|bNG - P |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phiêu |
---|
245 | |aCông nghệ vật liệu khoáng cách âm - cách nhiệt /|cNguyễn Văn Phiêu, TS. Nguyễn Văn Chánh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBông khoáng |
---|
653 | |aThủy tinh |
---|
653 | |aVật liệu khoáng cách âm |
---|
653 | |aVật liệu khoáng cách nhiệt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(33): GT17668-700 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00639-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congnghevatlieukhoangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b47|c1|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00639
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00640
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00641
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.19 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17668
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17669
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17670
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT17671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
10
|
GT17674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.19 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|