DDC
| 627.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hồng |
Nhan đề
| Các bảng tính toán thủy lực / ThS Nguyễn Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bảng tính toán thủy lực |
Từ khóa tự do
| Thủy lực |
Từ khóa tự do
| Tính toán thủy lục |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(93): GT13810-86, GT13888-903 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00675-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 272 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 806D0D15-D3C5-4253-B5CF-B232FC1EF90A |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20181017092511|bthuygt|c20181015160420|dhuongpt|y20160826145802|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hồng|cThS |
---|
245 | |aCác bảng tính toán thủy lực /|cThS Nguyễn Thị Hồng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a122 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBảng tính toán thủy lực |
---|
653 | |aThủy lực |
---|
653 | |aTính toán thủy lục |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(93): GT13810-86, GT13888-903 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00675-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/bangtinhtoanthuylucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a96|b194|c1|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00675
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00676
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00677
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT13810
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT13811
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT13812
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT13813
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT13814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT13815
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT13816
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
|
|
|
|