DDC
| 625.7 |
Tác giả TT
| Bộ Giao thông Vận tải |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông :. Tiêu chuẩn song ngữ Việt - Anh /. / Tập 9, Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô. Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế đường ô tô (22TCN-273-01) = Specification for road design. The guidelines for road design. / :Bộ Giao thông Vận tải. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 690tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô đề cập các tiêu chuẩn thiết kế hình học đường ô tô như thiết kế bình đồ, mặt cắt dọc, mặt cắt ngang đường, các nút diao nhau và các quy định về thiết kế các công trình trên đường như thết kế thoát nước, an toàn toàn giao thông, chiếu sáng, bảo vệ môi trường, bãi đỗ xe, trạm nghỉ trên đường. |
Từ khóa tự do
| Chỉ dẫn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04362-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 2712 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27E3B448-BCBF-49AD-969F-D09DAEF67425 |
---|
005 | 201610311006 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161031100934|blinhnm|y20161031095230|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBÔ-G (9) |
---|
110 | |aBộ Giao thông Vận tải |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông :.|nTập 9,|pTiêu chuẩn thiết kế đường ô tô. Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế đường ô tô (22TCN-273-01) = Specification for road design. The guidelines for road design. / :|bTiêu chuẩn song ngữ Việt - Anh /. /|cBộ Giao thông Vận tải. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a690tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aTiêu chuẩn thiết kế đường ô tô đề cập các tiêu chuẩn thiết kế hình học đường ô tô như thiết kế bình đồ, mặt cắt dọc, mặt cắt ngang đường, các nút diao nhau và các quy định về thiết kế các công trình trên đường như thết kế thoát nước, an toàn toàn giao thông, chiếu sáng, bảo vệ môi trường, bãi đỗ xe, trạm nghỉ trên đường. |
---|
653 | |aChỉ dẫn kỹ thuật |
---|
653 | |aThiết kế đường ô tô |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04362-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04362
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04363
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04364
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (9)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|