DDC
| 627.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài |
Nhan đề
| Thủy lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / GS.TS. Nguyễn Tài, PTS. Tạ Ngọc Cầu |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 1999 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thủy lực đại cương |
Từ khóa tự do
| Bài tập thủy lực |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Ngọc Cầu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(291): GT11585-94, GT13705-809, GT18920-31, GT37466-72, GT48564-71, GT74544-55, GT75977-6005, GT79314-42, GT79584-96, GT80184-90, GT82777-87, GT83505-19, GT84695-705, GT86761-82 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00642-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 270 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 59786D1D-54EF-4EBA-BB88-841308E0EA23 |
---|
005 | 201810170924 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20181017092458|bthuygt|c20181017092133|dthuygt|y20160826145318|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Tài|cGS.TS |
---|
245 | |aThủy lực đại cương : |bTóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / |cGS.TS. Nguyễn Tài, PTS. Tạ Ngọc Cầu |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c1999 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aThủy lực đại cương |
---|
653 | |aBài tập thủy lực |
---|
653 | |aLý thuyết thủy lực |
---|
700 | |aTạ Ngọc Cầu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(291): GT11585-94, GT13705-809, GT18920-31, GT37466-72, GT48564-71, GT74544-55, GT75977-6005, GT79314-42, GT79584-96, GT80184-90, GT82777-87, GT83505-19, GT84695-705, GT86761-82 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00642-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/thuylucdaicuong_nguyentai1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a294|b1100|c1|d238 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00642
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00643
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00644
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37471
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
144
|
Hạn trả:14-07-2022
|
|
|
5
|
GT11585
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
129
|
Hạn trả:28-12-2020
|
|
|
6
|
GT11586
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
130
|
Hạn trả:16-10-2017
|
|
|
7
|
GT11587
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
8
|
GT11590
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
9
|
GT11591
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG-T
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
10
|
GT13705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
|
|
|
|