DDC
| 004.22 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Vinh |
Nhan đề
| Cấu trúc Máy vi tính / Trần Quang Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bản mạch chính |
Từ khóa tự do
| Bộ nhớ khối |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT00998-1021 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00003-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 27 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C75AB444-CAF7-40E3-9020-5B6EB23F7E83 |
---|
005 | 202007071021 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707102108|bthuydh|c20200707101004|dthuydh|y20160824085925|zthuydh |
---|
082 | |a004.22|bTR-V |
---|
100 | |aTrần, Quang Vinh |
---|
245 | |aCấu trúc Máy vi tính /|cTrần Quang Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBản mạch chính |
---|
653 | |aBộ nhớ khối |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT00998-1021 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00003-5 |
---|
890 | |a27|b12|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00003
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.22 TR - V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00004
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.22 TR - V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00005
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.22 TR - V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:22-07-2022
|
|
|
5
|
GT00999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT01002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01003
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01004
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.22 TR - V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|