
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Trương Văn Ngà |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Hóa học vô cơ |
Từ khóa tự do
| Vật liệu vô cơ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(382): GT14850-5226, GT16393-7 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00633-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 269 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6A9CACD-D56B-4707-BEB6-291BDE65F859 |
---|
005 | 202504081023 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55,000 |
---|
039 | |a20250408102341|bthuydh|c20181017092021|dthuygt|y20160826144654|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a546|bTR - N |
---|
100 | |aTrương Văn Ngà |
---|
245 | |aHóa học vô cơ và vật liệu vô cơ /|cTrương Văn Ngà |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aHóa học vô cơ |
---|
653 | |aVật liệu vô cơ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(382): GT14850-5226, GT16393-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00633-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/hoahocvôcovavatlieuvoco_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a385|b136|c1|d25 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00633
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00634
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00635
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14850
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT14851
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14852
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT14853
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14854
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14855
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14856
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
546 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|