DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuyển |
Nhan đề
| Giáo trình hóa lí / GS, TS. Nguyễn Minh Tuyển ( chủ biên ); GVC. Nguyễn Hữu Thi, GV. Thái Minh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa lý |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thi |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Minh Sơn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(228): GT14350-477, GT15227-326 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00630-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 268 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 395C7E72-8A67-476C-A50A-4090A4D351BB |
---|
005 | 202007071047 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21,000 |
---|
039 | |a20200707104722|bthuydh|c20190603111047|dthuydh|y20160826144246|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a541.3|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuyển|cGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình hóa lí /|cGS, TS. Nguyễn Minh Tuyển ( chủ biên ); GVC. Nguyễn Hữu Thi, GV. Thái Minh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐiện hóa học |
---|
653 | |aHóa lý |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Thi |
---|
700 | |aThái, Minh Sơn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(228): GT14350-477, GT15227-326 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00630-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gthoalythumbimage.jpg |
---|
890 | |a231|b245|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00630
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00631
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00632
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14350
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:29-03-2021
|
|
|
6
|
GT14352
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14353
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14354
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14355
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14356
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|