| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 266 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 85A0F94A-3BB8-47B4-87CB-4A1B2C37C08D |
---|
005 | 201612061423 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20161206142451|bthuctap1|y20160826143726|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Cảnh Cầm|cGS.TS |
---|
245 | |aThủy lực dòng chảy hở /|cGS.TS Nguyễn Cảnh Cầm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDòng chảy hở |
---|
653 | |aDòng chảy một chiều |
---|
653 | |aDòng chảy thủy lực |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00651-3 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00651
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00652
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00653
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|