DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Lan |
Nhan đề
| Giáo trình hóa hữu cơ - Pôlyme / Nguyễn Thị Lan |
Nhan đề khác
| Giáo trình hóa hữu cơ - Polyme |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXD,1994 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học xây dựng |
Phụ chú
| Bộ giáo dục Đào tạo: Trường Đại học Xây dựng Hà nội |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Pôlyme |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(122): GT14478-599 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00624-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 265 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 330CA0F3-3B8C-4099-A255-253488C99616 |
---|
005 | 202206031051 |
---|
008 | 160608s0000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220603105128|blinhnm|c20191231161118|dminhdn|y20160826143443|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a547|bNG - L |
---|
100 | |aNguyễn Thị Lan |
---|
245 | |aGiáo trình hóa hữu cơ - Pôlyme /|cNguyễn Thị Lan |
---|
246 | |aGiáo trình hóa hữu cơ - Polyme |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐHXD,|c1994 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Trường Đại học xây dựng |
---|
500 | |aBộ giáo dục Đào tạo: Trường Đại học Xây dựng Hà nội |
---|
653 | |aHóa hữu cơ |
---|
653 | |aPôlyme |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(122): GT14478-599 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00624-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/giaotrinhhoahuucopolyme/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a125|b137|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00624
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00625
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00626
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:18-11-2023
|
|
|
6
|
GT14480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:23-10-2023
|
|
|
7
|
GT14481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
547 NG - L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-11-2023
|
|
|
|
|
|
|