DDC
| 003.5 |
Tác giả CN
| Doãn Tam Hòe |
Nhan đề
| Cơ sở điều khiển học kỹ thuật |
Nhan đề
| Doãn Tam Hòe |
Thông tin xuất bản
| H :Đại học quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển học |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Tam Hòe |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT84098-124 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06317-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26325 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A7E33AA3-2852-4B3A-821C-8EB9D68D7674 |
---|
005 | 201903010813 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.500 |
---|
039 | |a20190301080849|bhuongpt|c20190301075639|dhuongpt|y20190222151259|zhuongpt |
---|
082 | |a003.5|bDO-H |
---|
100 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
245 | |aCơ sở điều khiển học kỹ thuật |
---|
245 | |cDoãn Tam Hòe |
---|
260 | |aH :|bĐại học quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a168tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aĐiều khiển học |
---|
700 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT84098-124 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06317-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhập 2019/cosodieukhienkythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b10|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06317
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.5 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06318
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.5 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06319
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.5 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT84098
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT84099
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT84100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT84101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT84102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT84103
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT84104
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
003.5 DO-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|