DDC
| 511.1 |
Tác giả CN
| Doãn Tam Hòe |
Nhan đề
| Toán học rời rạc / Doãn Tam Hòe |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sử chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H :Thông tin truyền thông,2010 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Tam Hòe |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT84034-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06311-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26323 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4B8C939B-4794-42FB-A287-A412E0345095 |
---|
005 | 202404040846 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20240404084429|bthuydh|c20190301080414|dhuongpt|y20190222150451|zhuongpt |
---|
082 | |a511.1|bDO-H |
---|
100 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
245 | |aToán học rời rạc /|cDoãn Tam Hòe |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sử chữa bổ sung |
---|
260 | |aH :|bThông tin truyền thông,|c2010 |
---|
300 | |a316tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT84034-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06311-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhập 2019/toanroiracthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b90|c1|d54 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06311
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
511.1 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06312
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
511.1 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06313
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
511.1 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT84034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:30-11-2020
|
|
|
5
|
GT84035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT84036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-01-2023
|
|
|
7
|
GT84037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-04-2021
|
|
|
8
|
GT84038
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:30-11-2020
|
|
|
9
|
GT84039
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
GT84040
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
511.1 DO-H
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|