DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Doãn Tam Hòe |
Nhan đề
| Toán học tính toán / Doãn Tam Hòe |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H :Đại học quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Tam Hòe |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT83987-4033 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06308-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26322 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B7CE31D-525D-4F25-882D-04857EA0E36C |
---|
005 | 201903010809 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20190301080442|bhuongpt|c20190222154811|dhuongpt|y20190222145549|zhuongpt |
---|
082 | |a510|bDO-H |
---|
100 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
245 | |aToán học tính toán /|cDoãn Tam Hòe |
---|
250 | |aIn lần thứ ba có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH :|bĐại học quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a240tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTính toán |
---|
700 | |aDoãn Tam Hòe |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT83987-4033 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06308-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhập 2019/toanhoctinhtoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b70|c1|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06308
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06309
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06310
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT83987
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT83988
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-06-2020
|
|
|
6
|
GT83989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT83990
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT83991
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT83992
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT83993
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 DO-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|