DDC
| 551.47 |
Tác giả CN
| Vũ, Hữu Hải |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án môn học thủy năng / Vũ Hữu Hải, Nguyễn Thượng Bằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 55 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thủy năng |
Từ khóa tự do
| Thủy điện |
Từ khóa tự do
| Đồ án môn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thượng Bằng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(80): GT45890-969 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00617-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 261 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 459DD7E4-97AC-4794-BE33-44DC1FA9AB1F |
---|
005 | 202012101438 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12,000 |
---|
039 | |a20201210143800|bthuydh|c20200707104533|dthuydh|y20160826142920|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a551.47|bVU-H |
---|
100 | |aVũ, Hữu Hải |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án môn học thủy năng /|cVũ Hữu Hải, Nguyễn Thượng Bằng |
---|
260 | |aHà Nội :|bxây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a55 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Xây dựng |
---|
653 | |aThủy năng |
---|
653 | |aThủy điện |
---|
653 | |aĐồ án môn học |
---|
700 | |aNguyễn, Thượng Bằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(80): GT45890-969 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00617-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/huongdandoanmonhocthuynang_2000/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a83|b16|c3|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00617
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00618
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00619
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT45890
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT45891
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT45892
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT45893
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT45894
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT45895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT45896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
551.47 VU - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|