DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Tìm hiểu các tình huống giải đáp về định mức dự toán xây dựng công trình. 685 tình huống giải đáp về phần kỹ thuật xây dựng, lắp đặt các thiết bị công trình và phương pháp xác định chỉ số giá xây dựng. / Sưu tầm và hệ thống: Quý Long, Kim Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 459tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Mái nhà |
Từ khóa tự do
| Chỉ số giá xây dựng |
Từ khóa tự do
| Trần nhà |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00615-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 260 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E371B8D7-20AC-4337-B3AB-CD1A110DA8FF |
---|
005 | 201608261427 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c325.000 |
---|
039 | |a20160826142859|blinhnm|y20160826142329|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bTIM |
---|
245 | |aTìm hiểu các tình huống giải đáp về định mức dự toán xây dựng công trình. 685 tình huống giải đáp về phần kỹ thuật xây dựng, lắp đặt các thiết bị công trình và phương pháp xác định chỉ số giá xây dựng. /|cSưu tầm và hệ thống: Quý Long, Kim Thư |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a459tr. ;|c28cm. |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng |
---|
653 | |aMái nhà |
---|
653 | |aChỉ số giá xây dựng |
---|
653 | |aTrần nhà |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00615-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00615
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 TIM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00616
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 TIM
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào