DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Nhan đề
| Đơn giá khảo sát xây dựng thành phố Hà Nội : Ban hành kèm theo quyết định số 30/2001/QĐ-UB 30-5-2001 / Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Khoan tay |
Từ khóa tự do
| Khoan guồng xoắn |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng xây dựng |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00580-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 255 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7EB88F7D-6644-4E01-AC1F-05897A79E204 |
---|
005 | 201608261051 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |y20160826105255|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
245 | |aĐơn giá khảo sát xây dựng thành phố Hà Nội :|bBan hành kèm theo quyết định số 30/2001/QĐ-UB 30-5-2001 /|cỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a122tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aKhoan tay |
---|
653 | |aKhoan guồng xoắn |
---|
653 | |aMặt bằng xây dựng |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00580-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00580
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00581
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00582
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào